Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bập bừng
|
động từ
ngọn lửa khi lên cao, khi xuống thấp không đều
ngọn lửa bập bùng trong đêm
tính từ
hình ảnh ngọn cháy mạnh nhưng không đều
lửa cháy mập bùng